Thời khóa biểu các lớp đang học tại Trung tâm
STT | Tên lớp | Phòng học | Buổi học | |||
1 | ÔN TOEIC CTUT 15 | C.505 | Tối 2,3,6 | |||
2 | ÔN TOEIC CTUT 16 | C.506 | Tối 2,4,6 | |||
3 | ÔN TOEIC CTUT 17 | C.503 | Tối 2,4,6 | |||
4 | ÔN TOEIC CTUT 18 | C502 | Tối 2,4,6 | |||
5 | ÔN TOEIC CTUT 19 | C505 | Tối 3,5,7 | |||
6 | ÔN TOEIC CTUT 20 | C506 | Tối 3,5,7 | |||
3 | 25 UDCNTTCB 1 | PM1 | Tối 2,4,6 | |||
4 | 25 UDCNTTCB 2 | PM2 | Tối 2,4,6 | |||
5 | 25 UDCNTTCB 3 | PM3 | Tối 2,4,6 | |||
6 | 25 UDCNTTCB 4 | PM4 | Tối 2,4,6 | |||
6 | 25 UDCNTTCB 5 | PM5 | Tối 2,4,6 | |||
6 | 25 UDCNTTCB 6 | PM6 | Tối 2,4,6 | |||
6 | 25 UDCNTTCB 7 | PM7 | Tối 2,4,6 |
- Lịch học cụ thể của các lớp Chứng chỉ CNTT: Xem tại đây
- Lịch học cụ thể của các lớp TOEIC 350: Xem tại đây
- Lịch học cụ thể của các lớp ÔN TOEIC CTUT: Xem tại đây